Trang chủ 2020
Danh sách
Cefpowel – 100 DT
Cefpowel - 100 DT - SĐK VN-21362-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpowel - 100 DT viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Welgra-100
Welgra-100 - SĐK VN-21661-19 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Welgra-100 Viên nén bao phim - Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg
Plenmoxi
Plenmoxi - SĐK VN-21169-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Plenmoxi Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1ml dung dịch chứa Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 5mg
Akutim
Akutim - SĐK VN-20645-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Akutim Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5ml dung dịch chứa Timolol maleat (tương đương timolol 5% w/v) 35,073mg
Unoursodiol-300
Unoursodiol-300 - SĐK VN-22278-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Unoursodiol-300 Viên nén bao phim - Acid ursodeoxycholic 300mg
Enoxaplen-60
Enoxaplen-60 - SĐK VN-13471-11 - Thuốc tim mạch. Enoxaplen-60 Dung dịch tiêm - Enoxaparin sodium
Enoxaplen-40
Enoxaplen-40 - SĐK VN-14890-12 - Thuốc tim mạch. Enoxaplen-40 dung dịch tiêm - Enoxaparin sodium
Welquine – 250
Welquine - 250 - SĐK VN-21170-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Welquine - 250 Viên nén bao phim - Levofloxacin 500mg
Cefpowel – 100 DT
Cefpowel - 100 DT - SĐK VN-21362-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpowel - 100 DT viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Akuprozil-250 dry syrup
Akuprozil-250 dry syrup - SĐK VN1-642-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akuprozil-250 dry syrup bột pha hỗn dịch uống - Cefprozil