Danh sách

Akuprozil-500

0
Akuprozil-500 - SĐK VN1-643-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akuprozil-500 Viên nén bao phim - Cefprozil

Akudinir-300

0
Akudinir-300 - SĐK VN-12145-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akudinir-300 Viên nang - Cefdinir

Akuprozil-250

0
Akuprozil-250 - SĐK VN-13975-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akuprozil-250 Viên nén bao phim - Cefprozil

Akuprozil-250

0
Akuprozil-250 - SĐK VN-13975-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akuprozil-250 Viên nén bao phim - Cefprozil

Plenmoxi

0
Plenmoxi - SĐK VN-15706-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Plenmoxi dung dịch tiêm - Moxifloxacin HCl

Akudinir 250

0
Akudinir 250 - SĐK VN-14428-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akudinir 250 Bột pha hỗn dịch uống - Cefdinir

Akudinir 50

0
Akudinir 50 - SĐK VN-14429-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akudinir 50 Bột pha hỗn dịch uống - Cefdinir

Akudinir 125

0
Akudinir 125 - SĐK VN-15188-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akudinir 125 Bột pha hỗn dịch uống - Cefdinir

Plenmoxi

0
Plenmoxi - SĐK VN-20904-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Plenmoxi Viên nén bao phim - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 400mg

Moxcor sachet

0
Moxcor sachet - SĐK VN-20903-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Moxcor sachet Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 2,5g chứa Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg