Danh sách

Copegrel Tablet

0
Copegrel Tablet - SĐK VN-4973-10 - Thuốc tim mạch. Copegrel Tablet Viên bao phim - Clopidogrel Bisulfat

TCL-R 10 Tablet

0
TCL-R 10 Tablet - SĐK VN-7974-09 - Thuốc tim mạch. TCL-R 10 Tablet Viên nén bao phim - Atorvastatin calcium trihydrate

Sparisto 200

0
Sparisto 200 - SĐK VN-7765-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sparisto 200 Viên nén bao phim - Sparfloxacin

Monocef O

0
Monocef O - SĐK VN-7767-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Monocef O Viên nén - Cefpodoxime

Monocef Injection

0
Monocef Injection - SĐK VN-9262-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Monocef Injection Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone

Monocef O

0
Monocef O - SĐK VN-7766-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Monocef O Viên nén bao phim - Cefpodoxime

Cefuroxim

0
Cefuroxim - SĐK VN-8048-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxim Viên nén - Cefuroxime

Cefuroxim

0
Cefuroxim - SĐK VN-8049-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxim Viên nén bao phim - Cefuroxime

Aristo gaticin 200

0
Aristo gaticin 200 - SĐK VN-8693-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aristo gaticin 200 Viên nén bao phim - Gatifloxacin

Aristo gaticin 400

0
Aristo gaticin 400 - SĐK VN-8694-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aristo gaticin 400 Viên nén bao phim - Gatifloxacin