Danh sách

Euroceff cap

0
Euroceff cap - SĐK VD-3191-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Euroceff cap Viên nang - Azithromycin dihydrate

Euro-Fradin

0
Euro-Fradin - SĐK VD-3408-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Euro-Fradin Thuốc bột tiêm - Cephradine, L-Arginine

Taxetil-200 capsule

0
Taxetil-200 capsule - SĐK VN-6433-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxetil-200 capsule Viên nang - Cefpodoxime proxetil

Lefxacin tablet

0
Lefxacin tablet - SĐK VN-6432-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lefxacin tablet Viên nén bao phim - Levofloxacin hemihydrate

Fuxito-250 tablet

0
Fuxito-250 tablet - SĐK VN-6892-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fuxito-250 tablet Viên nén bao phim - Cefuroxime Axetil

Cebarc Tablet

0
Cebarc Tablet - SĐK VN-6891-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cebarc Tablet Viên nén bao phim - Sparfloxacin

Geozif-500 Capsule

0
Geozif-500 Capsule - SĐK VN-7462-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Geozif-500 Capsule Viên nang - Azithromycin dihydrate

Monocef – O 100

0
Monocef - O 100 - SĐK VN-10731-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Monocef - O 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim proxetil

Monocef – O 200

0
Monocef - O 200 - SĐK VN-10732-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Monocef - O 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim proxetil

Taxetil Powder for suspension

0
Taxetil Powder for suspension - SĐK VN-15717-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxetil Powder for suspension Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxime proxetil