Trang chủ 2020
Danh sách
Rulid
Rulid - SĐK VN-5384-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rulid Viên nén bao phim - Roxithromycin
Rovamycin
Rovamycin - SĐK VN-6471-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovamycin Viên nén bao phim - Spiramycin
Rovamycine 3.000.000IU
Rovamycine 3.000.000IU - SĐK VN-5754-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovamycine 3.000.000IU Viên nén bao phim - Spiramycin
Rodogyl
Rodogyl - SĐK VN-6470-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rodogyl Viên nén bao phim - Spiramycin, Metronidazole
Peflacine
Peflacine - SĐK VN-7777-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Peflacine Dung dịch tiêm - Pefloxacin
Ketex
Ketex - SĐK VN-6776-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ketex Viên bao phim - Telithromycin
Tavanic
Tavanic - SĐK VN-5382-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tavanic Viên nén bao phim - Levofloxacine
Actonel
Actonel - SĐK VN-6124-02 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Actonel Viên nén bao phim - Risedronate sodium
Actonel once a week
Actonel once a week - SĐK VN-8054-04 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Actonel once a week Viên nén bao phim - Risedronate sodium