Trang chủ 2020
Danh sách
Tricef 100
Tricef 100 - SĐK VD-10131-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tricef 100 - Cefixim 100mg
Safepim-1000
Safepim-1000 - SĐK VN-16957-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Safepim-1000 Bột pha tiêm - Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g/lọ
Peractum -500+500
Peractum -500+500 - SĐK VN-17267-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Peractum -500+500 Bột pha tiêm - Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
Amzedil-1000
Amzedil-1000 - SĐK VN-17266-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Amzedil-1000 Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat và đệm natri carbonat) 1g
Perabact-1000
Perabact-1000 - SĐK VN-17653-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Perabact-1000 Bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000 mg
Nidicef suspension
Nidicef suspension - SĐK VN-17651-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nidicef suspension Cốm pha hỗn dịch uống - Cefdinir 125mg/5ml
Santorix-1500
Santorix-1500 - SĐK VN-19393-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Santorix-1500 Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 1500mg
Peractum-1000+1000
Peractum-1000+1000 - SĐK VN-18732-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Peractum-1000+1000 Bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1000mg
Kefodox-100
Kefodox-100 - SĐK VN-18819-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kefodox-100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Kefodox-200
Kefodox-200 - SĐK VN-17652-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kefodox-200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg