Danh sách

Counterpain

0
Counterpain - SĐK VN-1150-06 - Dầu xoa - Cao xoa. Counterpain Kem - Methyl Salicilate, Eugenolm Menthol

Maxipime

0
Maxipime - SĐK VN-7613-03 - Khoáng chất và Vitamin. Maxipime Bột pha dung dịch tiêm - Cefepime

Fungizone

0
Fungizone - SĐK VN-8701-04 - Khoáng chất và Vitamin. Fungizone Bột đông khô pha tiêm truyền - Amphotericin

Florinef

0
Florinef - SĐK VN-2666-07 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Florinef Viên nén - Fludrocortisone acetate

Efferalganvitamine C

0
Efferalganvitamine C - SĐK VN-6944-08 - Thuốc khác. Efferalganvitamine C Viên sủi - Paracetamol; acid ascorbic

Pravachol

0
Pravachol - SĐK VN-6786-02 - Thuốc tim mạch. Pravachol Viên nén - Pravastatin

Lopril

0
Lopril - SĐK VN-9956-05 - Thuốc tim mạch. Lopril Viên nén - Captopril

Lopril

0
Lopril - SĐK VN-9957-05 - Thuốc tim mạch. Lopril Viên nén - Captopril

Taxol

0
Taxol - SĐK VN-8573-04 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Taxol Dung dịch tiêm truyền - Paclitaxel

Taxol

0
Taxol - SĐK VN-8572-04 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Taxol Dung dịch tiêm truyền - Paclitaxel