Danh sách

CJ furin

0
CJ furin - SĐK VN-7111-02 - Khoáng chất và Vitamin. CJ furin Bột pha dung dịch tiêm - Cefuroxime

Ceftriaxone sodium

0
Ceftriaxone sodium - SĐK VN-8540-04 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftriaxone sodium Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone

Cefotaxime sodium Injection

0
Cefotaxime sodium Injection - SĐK VN-8461-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxime sodium Injection Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxime

Cefoporin

0
Cefoporin - SĐK VN-8460-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cefoporin Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone

Cresin

0
Cresin - SĐK VN-6178-02 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Cresin Viên nén - Chlorphenesin Carbamate

Darida

0
Darida - SĐK VN-5420-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Darida Viên nén - Domperidone

Bifesin

0
Bifesin - SĐK VN-5777-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Bifesin Viên nén - Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate

Co climasone cream USP

0
Co climasone cream USP - SĐK VNB-4156-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Co climasone cream USP Kem bôi da - Clotrimazole, Betamethasone

Durakinase

0
Durakinase - SĐK VN-6837-02 - Thuốc tác dụng đối với máu. Durakinase Dung dịch tiêm - Streptokinase

Durakinase

0
Durakinase - SĐK VN-6838-02 - Thuốc tác dụng đối với máu. Durakinase Bột đông khô pha tiêm truyền - Streptokinase