Danh sách

Cophacefpo 100

0
Cophacefpo 100 - SĐK VD-19758-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cophacefpo 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Cophadroxil 250

0
Cophadroxil 250 - SĐK VD-30197-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cophadroxil 250 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 2g bột chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Meopristone

0
Meopristone - SĐK QLĐB-551-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Meopristone Viên nén - Mifepriston 10 mg

Levina

0
Levina - SĐK VD-29591-18 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Levina Viên nén bao phim - Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydroclorid) 20 mg

Métforilex MR

0
Métforilex MR - SĐK VD-28743-18 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Métforilex MR Viên nén tác dụng kéo dài - Metformin HCl500 mg

Agitec-F

0
Agitec-F - SĐK VD-19753-13 - Thuốc khác. Agitec-F Viên nén - Clorpheniramin maleat 4 mg

Agitec-F

0
Agitec-F - SĐK VD-19754-13 - Thuốc khác. Agitec-F Viên nén - Clorpheniramin maleat 4 mg

Armephapro

0
Armephapro - SĐK VD-20609-14 - Thuốc khác. Armephapro Viên nén - Mỗi viên chứa Clorpheniramin maleat 2mg; Pseudoephedrin hydroclorid 60mg

Deatexniod

0
Deatexniod - SĐK VD-26037-17 - Thuốc khác. Deatexniod Viên nén bao phim - Diiodohydroxyquinolin 210 mg

Omeprazol 20mg

0
Omeprazol 20mg - SĐK VD-24059-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Omeprazol 20mg Viên nang cứng - Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg