Danh sách

Cerabes

0
Cerabes - SĐK VD-30558-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cerabes Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Calci clorid 0,5g/ 5ml

0
Calci clorid 0,5g/ 5ml - SĐK VD-25784-16 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Calci clorid 0,5g/ 5ml Dung dịch tiêm - Mỗi ống 5ml chứa Calci clorid dihydrat (dưới dạng Calci clorid hexahydrat) 0,5g

Cephalexin 250mg

0
Cephalexin 250mg - SĐK VD-29181-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Cephalexin 250mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Prednison 5mg

0
Prednison 5mg - SĐK VD-24879-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Prednison 5mg Viên nén - Prednison 5mg

Methylprednisolon 16mg

0
Methylprednisolon 16mg - SĐK VD-24314-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Methylprednisolon 16mg Viên nén - Methylprednisolon 16mg

Gludipha 850

0
Gludipha 850 - SĐK VD-25311-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Gludipha 850 Viên nén bao phim - Metformin hydroclorid 850mg;

Dexamethason 0,5mg

0
Dexamethason 0,5mg - SĐK VD-27109-17 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Dexamethason 0,5mg Viên nén - Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Dexamethasone

0
Dexamethasone - SĐK VD-28118-17 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Dexamethasone Dung dịch tiêm - Mỗi ống 1ml chứa Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg

Natri Bicarbonat 5g

0
Natri Bicarbonat 5g - SĐK VD-30559-18 - Thuốc khác. Natri Bicarbonat 5g Thuốc bột dùng ngoài - Mỗi gói 5g chứa Natri bicarbonat 5g

Vitamin B6 250mg

0
Vitamin B6 250mg - SĐK VD-23054-15 - Thuốc khác. Vitamin B6 250mg Viên nén bao đường - Pyridoxin HCl 250mg