Danh sách

UracilSBK 250

0
UracilSBK 250 - SĐK QLĐB-524-15 - Thuốc khác. UracilSBK 250 Dung dịch tiêm - Fluorouracil 0,25g/5ml

Ampicilin 500mg

0
Ampicilin 500mg - SĐK VD-22532-15 - Thuốc khác. Ampicilin 500mg Viên nang cứng - Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg

Diazepam 10mg/2ml

0
Diazepam 10mg/2ml - SĐK VD-25308-16 - Thuốc khác. Diazepam 10mg/2ml Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml chứa Diazepam 10mg

Douzeumin 1000

0
Douzeumin 1000 - SĐK VD-27110-17 - Thuốc khác. Douzeumin 1000 Dung dịch tiêm - Mỗi 1ml chứa Cyanocobalamin 1000mcg

Promethazin

0
Promethazin - SĐK VD-33611-19 - Thuốc khác. Promethazin Si rô - Promethazin (dưới dạng Promethazin hydroclorid) 0,1g/100ml

Natri clorid 0,9%

0
Natri clorid 0,9% - SĐK VD-23052-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Natri clorid 0,9% Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi - Natri clorid 90mg/10ml

Gentamicin 0,3%

0
Gentamicin 0,3% - SĐK VD-24313-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Gentamicin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg/5ml

Polydeson – N

0
Polydeson - N - SĐK VD-29186-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Polydeson - N Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai - Mỗi 5ml chứa Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat 17.500IU) 17,5mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat 5,5mg) 5mg
Thuốc Dexinacol - SĐK VD-22536-15

Dexinacol

0
Dexinacol - SĐK VD-22536-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Dexinacol Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Mỗi 5ml chứa Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg

Papaverin

0
Papaverin - SĐK VD-22537-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Papaverin Viên nén - Papaverin HCl 40mg