Danh sách

Cefotaxime 1g

0
Cefotaxime 1g - SĐK VN-7103-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime 1g Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

Tarvicendin

0
Tarvicendin - SĐK VN-8645-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tarvicendin Bột pha tiêm - Cefradine,Arginine

Nakonol

0
Nakonol - SĐK VN-7623-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nakonol Dung dịch truyền - Tinidazole

Metronidazole Injection 500mg/100ml

0
Metronidazole Injection 500mg/100ml - SĐK VN-7624-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole Injection 500mg/100ml Dung dịch truyền - Metronidazole

Cefoperazone Sodium for Injecton

0
Cefoperazone Sodium for Injecton - SĐK VN-9154-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoperazone Sodium for Injecton Bột pha tiêm - Cefoperazone

Ampicillin Sodium and Sulbactam Sodium for Injection

0
Ampicillin Sodium and Sulbactam Sodium for Injection - SĐK VN-9153-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ampicillin Sodium and Sulbactam Sodium for Injection Bột pha tiêm - Ampicillin, Sulbactam

Tarvicide

0
Tarvicide - SĐK VN-10979-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tarvicide Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidime

Sifaropen

0
Sifaropen - SĐK VN-10178-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sifaropen Thuốc bột pha tiêm - Meropenem Trihydrate

Optixitin

0
Optixitin - SĐK VN-10978-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Optixitin Bột pha tiêm - Cefoxitin sodium

Cefoxitin sodium for injection 1g

0
Cefoxitin sodium for injection 1g - SĐK VN-10977-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoxitin sodium for injection 1g Bột pha tiêm - Cefoxitin sodium