Danh sách

CKDIzarbelltan tab. 150mg

0
CKDIzarbelltan tab. 150mg - SĐK VN-18189-14 - Thuốc tim mạch. CKDIzarbelltan tab. 150mg Viên nén bao phim - Irbesartan 150mg

CKDLipilou tab. 20mg

0
CKDLipilou tab. 20mg - SĐK VN-18191-14 - Thuốc tim mạch. CKDLipilou tab. 20mg Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg

CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg

0
CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg - SĐK VN-18626-15 - Thuốc tim mạch. CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg Viên nén - Candesartan Cilexetil 16mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

CKDIzarbelltan tab. 300mg

0
CKDIzarbelltan tab. 300mg - SĐK VN-18830-15 - Thuốc tim mạch. CKDIzarbelltan tab. 300mg Viên nén bao phim - Irbesartan 300mg

CKDLipilou tab. 40mg

0
CKDLipilou tab. 40mg - SĐK VN-18627-15 - Thuốc tim mạch. CKDLipilou tab. 40mg Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 40mg

Ckdmyrept Cap. 250mg

0
Ckdmyrept Cap. 250mg - SĐK VN-17850-14 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Ckdmyrept Cap. 250mg Viên nang cứng - Mycophenolat mofetil 250mg

Ckdmyrept Tab. 500mg

0
Ckdmyrept Tab. 500mg - SĐK VN-17851-14 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Ckdmyrept Tab. 500mg Viên nén bao phim - Mycophenolat mofetil 500mg

CKDCipol-N oral solulion

0
CKDCipol-N oral solulion - SĐK VN-19575-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. CKDCipol-N oral solulion Dung dịch uống - Mỗi chai 50ml dung dịch uống chứa Cyclosporin 5g dưới dạng vi nhũ tương

CKDCipol-N 25mg

0
CKDCipol-N 25mg - SĐK VN-18193-14 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. CKDCipol-N 25mg Viên nang mềm - Cyclosporin 25mg

CKDCipoI-N 100mg

0
CKDCipoI-N 100mg - SĐK VN-18192-14 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. CKDCipoI-N 100mg Viên nang mềm - Cyclosporin 100mg