Danh sách

CKDGemtan injection 200mg

0
CKDGemtan injection 200mg - SĐK VN-22138-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. CKDGemtan injection 200mg Bột đông khô pha tiêm - Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) 200mg

CKDBelotaxel 1-vial 20mg

0
CKDBelotaxel 1-vial 20mg - SĐK VN3-229-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. CKDBelotaxel 1-vial 20mg Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrat) 20mg/ml

Rifodex

0
Rifodex - SĐK VN-6184-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rifodex Viên nang - Rifampicin

Rifodex

0
Rifodex - SĐK VN-6185-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rifodex Viên nang - Rifampicin

CKD Ceftizoxime inj. 1g

0
CKD Ceftizoxime inj. 1g - SĐK VN-19574-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. CKD Ceftizoxime inj. 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftizoxime sodium tương đương Ceftizoxime 1,0g

CKDKmoxilin Dry Syrup 7:1

0
CKDKmoxilin Dry Syrup 7:1 - SĐK VN-19576-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. CKDKmoxilin Dry Syrup 7:1 Sirô khô - Amoxicillin 2000 mg, Clavulanate potassium 285 mg (trong lọ 50 ml)
Thuốc CKDKmoxilin tab. 625 mg - SĐK VN-18190-14

CKDKmoxilin tab. 625 mg

0
CKDKmoxilin tab. 625 mg - SĐK VN-18190-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. CKDKmoxilin tab. 625 mg Viên nén bao phim - Amoxicillin 500mg; Clavulanic acid 125mg

CKDKmoxilin 375 mg

0
CKDKmoxilin 375 mg - SĐK VN-22387-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. CKDKmoxilin 375 mg Viên nén bao phim - Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng hỗn hợp bột trộn sẵn gồm kali clavulanat và microcrystalline cellulose theo tỷ lệ 73) 125mg