Trang chủ 2020
Danh sách
Lufocin
Lufocin - SĐK VD-19261-13 - Khoáng chất và Vitamin. Lufocin Viên nén dài bao phim - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCI) 500 mg
Bivilizid
Bivilizid - SĐK VD-30210-18 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Bivilizid Viên nén - Glipizid 5mg
Bivicarbo
Bivicarbo - SĐK VD-25573-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Bivicarbo Viên nén - Acarbose 50mg
Aucabos
Aucabos - SĐK VD-27672-17 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Aucabos Viên nén - Acarbose 50 mg
Varafil 10
Varafil 10 - SĐK VD-18894-13 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Varafil 10 Viên nén bao phim - Vardenafil (dưới dạng vardenafil hydroclorid) 10 mg
Sibifil 50
Sibifil 50 - SĐK VD-18893-13 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Sibifil 50 Viên nén bao phim - Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50 mg
Bigiko 40
Bigiko 40 - SĐK VD-21605-14 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Bigiko 40 Viên nén bao phim - Cao khô bạch quả 40 mg
Cao khô diệp hạ châu (1:10)
Cao khô diệp hạ châu (1:10) - SĐK VD-30212-18 - Thuốc khác. Cao khô diệp hạ châu (1:10) Nguyên liệu làm thuốc - Diệp hạ châu 10g/1g cao
Capsicin gel 0,025%
Capsicin gel 0,025% - SĐK VD-19258-13 - Thuốc khác. Capsicin gel 0,025% Gel bôi da - Capsaicin (tính theo Capsaicinoid toàn phần) 0,025 g/100g gel
Alverin – BVP
Alverin - BVP - SĐK VD-19256-13 - Thuốc khác. Alverin - BVP viên nén - Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40 mg