Danh sách

Neuceris

0
Neuceris - SĐK VD-22728-15 - Thuốc khác. Neuceris Viên nén bao phim - Nicergolin 10 mg

Fresma 0,025%

0
Fresma 0,025% - SĐK VD-22087-15 - Thuốc khác. Fresma 0,025% Kem bôi ngoài da - FluocinoIon acetonid 0,25 mg/1g kem

Capsicin gel 0,05%

0
Capsicin gel 0,05% - SĐK VD-22085-15 - Thuốc khác. Capsicin gel 0,05% Gel bôi da - Capsaicin (tính theo Capsaicinoid toàn phần) 0,05 g/100g gel

Sen vông- BVP

0
Sen vông- BVP - SĐK VD-24063-16 - Thuốc khác. Sen vông- BVP Viên nén bao phim - Cao khô lá sen (tương đương với 1g lá sen khô) 100 mg; Cao khô lá vông (tương đương với 1 g lá vông khô) 130 mg

Transda

0
Transda - SĐK VD-27689-17 - Thuốc khác. Transda Viên nén - Rotundin 30 mg

Diệp hạ châu – BVP

0
Diệp hạ châu - BVP - SĐK VD-26055-17 - Thuốc khác. Diệp hạ châu - BVP Viên nang cứng - Cao khô diệp hạ châu (16,64) 250 mg

Cao khô Linh chi (1:25)

0
Cao khô Linh chi (1:25) - SĐK VD-31448-19 - Thuốc khác. Cao khô Linh chi (1:25) Nguyên liệu làm thuốc - Mỗi 1g cao chứa dược liệu Linh chi 25g

Cao khô Nghệ vàng (1:14)

0
Cao khô Nghệ vàng (1:14) - SĐK VD-31449-19 - Thuốc khác. Cao khô Nghệ vàng (1:14) Nguyên liệu làm thuốc - Mỗi 1g cao đặc chứa Nghệ vàng 14g

Cao khô rau đắng biển (1:10)

0
Cao khô rau đắng biển (1:10) - SĐK VD-31450-19 - Thuốc khác. Cao khô rau đắng biển (1:10) Nguyên liệu làm thuốc - Mỗi 1g cao chứa Rau đắng biển 10g

Cao khô xuyên khung (1:6,6)

0
Cao khô xuyên khung (1:6,6) - SĐK VD-31451-19 - Thuốc khác. Cao khô xuyên khung (1:6,6) Nguyên liệu làm thuốc - Mỗi 1g cao chứa dược liệu thân rễ cây Xuyên khung 6,6g