Trang chủ 2020
Danh sách
Taxedac Eye Drops
Taxedac Eye Drops - SĐK VD-31508-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Taxedac Eye Drops Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5ml chứa Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 25mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg
Thuốc trị nấm da
Thuốc trị nấm da - SĐK VD-4709-08 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc trị nấm da Dung dịch dùng ngoài - Acid salicylic, acid benzoic, acid boric
Atmethysla 500mg Inj
Atmethysla 500mg Inj - SĐK VD-25579-16 - Thuốc tác dụng đối với máu. Atmethysla 500mg Inj Dung dịch thuốc tiêm - Mỗi 4ml chứa Etamsylat 500mg
Atmethysla 250mg
Atmethysla 250mg - SĐK VD-20147-13 - Thuốc tác dụng đối với máu. Atmethysla 250mg Dung dịch thuốc tiêm - Etamsylat 250mg/2ml
Taxedac Inf
Taxedac Inf - SĐK VD-30226-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxedac Inf Dung dịch tiêm truyền - Tinidazol 400mg/100ml
Prohibit suspension
Prohibit suspension - SĐK VD-24679-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Prohibit suspension Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 2,5g chứa Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 250mg
Cinepark – D
Cinepark - D - SĐK VD-28776-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cinepark - D Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - Mỗi ml chứa Ofloxacin 3mg/ml; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1mg/ml
Siro Atdoncam Syrup
Siro Atdoncam Syrup - SĐK VD-27693-17 - Thuốc hướng tâm thần. Siro Atdoncam Syrup Siro - Mỗi 5ml chứa Piracetam 800mg
Thepara
Thepara - SĐK VD-30225-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Thepara Siro thuốc - Mỗi 5ml chứa Paracetamol 150mg