Danh sách

Heparin

0
Heparin - SĐK VN-10803-10 - Thuốc tim mạch. Heparin Dung dịch tiêm - Heparin Natri

Picargel

0
Picargel - SĐK VN-12903-11 - Thuốc tim mạch. Picargel Viên nén bao phim - Clopidogrel bisulfate

Buject Injection

0
Buject Injection - SĐK VN-11712-11 - Thuốc tim mạch. Buject Injection Dung dịch tiêm - Buflomedil HCl

Becalim

0
Becalim - SĐK VD-33284-19 - Thuốc tim mạch. Becalim Viên nén bao phim - Ciprofibrat 100mg

Traflocin

0
Traflocin - SĐK VNB-4163-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Traflocin Viên nén bao phim - Ofloxacin

Pisa

0
Pisa - SĐK VN-21188-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pisa Bột pha tiêm - Piperacillin 4g; Tazobactam 0,5g

Levofresh Inj.

0
Levofresh Inj. - SĐK VN-9475-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levofresh Inj. Dung dịch tiêm truyền - Levofloxacin hemihydrate

Cefopess 0,5g

0
Cefopess 0,5g - SĐK VN-10801-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefopess 0,5g Bột pha tiêm - Cefotiam HCl

Cefopess 1g

0
Cefopess 1g - SĐK VN-10802-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefopess 1g Bột pha tiêm - Cefotiam HCl

Thuốc tiêm

0
Thuốc tiêm - SĐK VN-11710-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Thuốc tiêm Bột pha tiêm - Cefuroxime natri