Danh sách

Neotazin

0
Neotazin - SĐK VD-33391-19 - Thuốc khác. Neotazin Viên nén bao phim - Trimetazidin dihydroclorid 20mg

IbuAPC

0
IbuAPC - SĐK VD-33387-19 - Thuốc khác. IbuAPC Hỗn dịch uống - Mỗi 100 ml chứa Ibuprofen 2000 mg

Maxxacne-B 10

0
Maxxacne-B 10 - SĐK VD-33388-19 - Thuốc khác. Maxxacne-B 10 Gel bôi da - Mỗi 15g gel bôi da chứa Benzoyl peroxyd 1500 mg
Thuốc Maxxmucous-AB 30 - SĐK VD-26733-17

Maxxmucous-AB 30

0
Maxxmucous-AB 30 - SĐK VD-26733-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Maxxmucous-AB 30 Viên nén bao phim phim - Ambroxol hydrochlorid 30 mg
Thuốc Maxxmucous-AB 30 - SĐK VD-24720-16

Maxxmucous-AB 30

0
Maxxmucous-AB 30 - SĐK VD-24720-16 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Maxxmucous-AB 30 Thuốc bột - Mỗi gói 1,5g chứa Ambroxol hydrochlorid 30mg
Thuốc Maxxmucous-CC 200 - SĐK VD-27772-17

Maxxmucous-CC 200

0
Maxxmucous-CC 200 - SĐK VD-27772-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Maxxmucous-CC 200 Viên nang cứng (xanh dương-trắng) - Carbocisteine 200 mg
Thuốc Maxxmucous-CC 375 - SĐK VD-27773-17

Maxxmucous-CC 375

0
Maxxmucous-CC 375 - SĐK VD-27773-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Maxxmucous-CC 375 Viên nén bao phim - Carbocistein 375 mg
Thuốc Maxxmucous-AC 200 - SĐK VD-27771-17

Maxxmucous-AC 200

0
Maxxmucous-AC 200 - SĐK VD-27771-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Maxxmucous-AC 200 Viên nang cứng (xanh lá cây đậm-xanh lá cây nhạt) - Acetylcystein 200 mg
Thuốc Maxxmucous-AC 200 - SĐK VD-28843-18

Maxxmucous-AC 200

0
Maxxmucous-AC 200 - SĐK VD-28843-18 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Maxxmucous-AC 200 Thuốc bột uống - Mỗi gói 2g chứa Acetylcystein 200 mg

Maxxflame-B10

0
Maxxflame-B10 - SĐK VD-30290-18 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Maxxflame-B10 Viên nén - Baclofen 10 mg