Trang chủ 2020
Danh sách
Ciproven
Ciproven - SĐK VD-30305-18 - Khoáng chất và Vitamin. Ciproven Dung dịch tiêm truyền - Mỗi 50 ml chứa Ciprofloxacin 100 mg
Menison inj.
Menison inj. - SĐK VD-13983-11 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Menison inj. Hộp 1 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm và 1 ống dung môi 1 ml (tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch) - Methyl prednisolon natri sucinat tương ứng với 40 mg methyl prednisolon
Metpredni 16 A.T
Metpredni 16 A.T - SĐK VD-25658-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Metpredni 16 A.T Viên nang cứng - Methylprednisolon 16mg
Metpredni 4 A.T
Metpredni 4 A.T - SĐK VD-24744-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Metpredni 4 A.T Viên nén - Methylprednisolon 4mg
A.T Hydrocortisone
A.T Hydrocortisone - SĐK VD-24730-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. A.T Hydrocortisone Bột đông khô pha tiêm - Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100mg
Atisolu 40 inj
Atisolu 40 inj - SĐK VD-26109-17 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Atisolu 40 inj Bột đông khô pha tiêm - Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg
A.T Sitagpiptin 50 mg
A.T Sitagpiptin 50 mg - SĐK VD-31595-19 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. A.T Sitagpiptin 50 mg Viên nén bao phim - Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg
A.T Sitagpiptin 100mg
A.T Sitagpiptin 100mg - SĐK VD-31594-19 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. A.T Sitagpiptin 100mg Viên nén bao phim - Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 100 mg
Dưỡng tâm an A.T
Dưỡng tâm an A.T - SĐK VD-30306-18 - Thuốc khác. Dưỡng tâm an A.T Viên hoàn mềm - Mỗi viên 9g hoàn mềm chứa Đăng tâm thảo 0,6 g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5 g; Tâm sen 1 g
Cao lỏng Actiso
Cao lỏng Actiso - SĐK VD-30304-18 - Thuốc khác. Cao lỏng Actiso Cao lỏng - Cao lỏng Actiso (tương đương 60g Actiso) 120 ml