Danh sách

Nước cất A.T

0
Nước cất A.T - SĐK VD-24139-16 - Thuốc khác. Nước cất A.T Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 2ml, 5ml, 10ml

Natri clorid

0
Natri clorid - SĐK VD-24138-16 - Thuốc khác. Natri clorid Dung môi pha tiêm - Natri clorid 0,9%

Ketorolac A.T

0
Ketorolac A.T - SĐK VD-25657-16 - Thuốc khác. Ketorolac A.T Dung dịch tiêm - Ketorolac tromethamin 30mg/2ml

A.T Alugela

0
A.T Alugela - SĐK VD-24127-16 - Thuốc khác. A.T Alugela Hỗn dịch thuốc - Gói 20g chứa Nhôm phosphat gel 20% 12,380 g

A.T Calci plus

0
A.T Calci plus - SĐK VD-24130-16 - Thuốc khác. A.T Calci plus Dung dịch uống - Mỗi ống 10ml chứa Calci glucoheptonat 700mg; Calci gluconat 300mg

A.T Calci sac

0
A.T Calci sac - SĐK VD-24725-16 - Thuốc khác. A.T Calci sac Cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói chứa Tricalci phosphat 1650mg

Atisolu 125 inj

0
Atisolu 125 inj - SĐK VD-25648-16 - Thuốc khác. Atisolu 125 inj Bột đông khô pha tiêm - Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) 125mg
Thuốc Bromhexine A.T - SĐK VD-25652-16

Bromhexine A.T

0
Bromhexine A.T - SĐK VD-25652-16 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Bromhexine A.T Dung dịch uống - Bromhexin hydroclorid 4mg/5ml

Aticolcide 4

0
Aticolcide 4 - SĐK VD-30301-18 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Aticolcide 4 Viên nén - Thiocolchicosid 4mg

Aticolcide 8

0
Aticolcide 8 - SĐK VD-30302-18 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Aticolcide 8 Viên nén - Thiocolchicosid 8mg