Danh sách

Bisoboston 5

0
Bisoboston 5 - SĐK VD-22814-15 - Thuốc tim mạch. Bisoboston 5 Viên nén bao phim - Bisoprolol fumarat 5mg

Simvasboston 10

0
Simvasboston 10 - SĐK VD-25144-16 - Thuốc tim mạch. Simvasboston 10 Viên nén bao phim - Simvastatin 10mg

Losartan Boston 50

0
Losartan Boston 50 - SĐK VD-24749-16 - Thuốc tim mạch. Losartan Boston 50 Viên nén bao phim - Losartan kali 50mg

Covaprile Plus

0
Covaprile Plus - SĐK VD-24747-16 - Thuốc tim mạch. Covaprile Plus Viên nén - Perindopril tert-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg

Clopalvix

0
Clopalvix - SĐK VD-24141-16 - Thuốc tim mạch. Clopalvix Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Clopalvix Plus

0
Clopalvix Plus - SĐK VD-25142-16 - Thuốc tim mạch. Clopalvix Plus Viên nén bao phim - Aspirin 75mg; Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Thuốc Irbetan 150 - SĐK VD-22817-15

Irbetan 150

0
Irbetan 150 - SĐK VD-22817-15 - Thuốc tim mạch. Irbetan 150 Viên nén bao phim - Irbesartan 150mg

Acyclovir Boston 800

0
Acyclovir Boston 800 - SĐK VD-19769-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Acyclovir Boston 800 Viên nén tròn - Aciclovir 800mg

Sefutin 3M

0
Sefutin 3M - SĐK VD-22819-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sefutin 3M Viên nén bao phim - Spiramycin 3.000.000IU

Oflo – Boston

0
Oflo - Boston - SĐK VD-23517-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oflo - Boston Viên nén bao phim - Ofloxacin 200mg