Danh sách

Novocough

0
Novocough - SĐK VD-33153-19 - Thuốc khác. Novocough Dung dịch uống - Mỗi 1 ml chứa Levodropropizin 6 mg

Lidrop

0
Lidrop - SĐK VD-33427-19 - Thuốc khác. Lidrop Dung dịch nhỏ tai - Mỗi 100g dung dịch chứa Phenazon 4g; Lidocain hydroclorid 1g

Lubrina

0
Lubrina - SĐK VD-33428-19 - Thuốc khác. Lubrina Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1ml có chứa Natri carboxymethylcellulose 5mg
Thuốc Guacanyl - SĐK VD-29707-18

Guacanyl

0
Guacanyl - SĐK VD-29707-18 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Guacanyl Dung dịch uống - Mỗi ống 5 ml dung dịch chứa Terbutalin sulfat 1,5 mg; Guaiphenesin 66,5 mg
Thuốc Zencombi - SĐK VD-26776-17

Zencombi

0
Zencombi - SĐK VD-26776-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Zencombi Dung dịch dùng cho khí dung - Mỗi 2,5ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg; Ipratropium bromid 0.5mg

Nebusal

0
Nebusal - SĐK VD-28661-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Nebusal Dung dịch khí dung - Dung dịch Natri Clorid 6%

Naphacon

0
Naphacon - SĐK VD-31622-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Naphacon Dung dịch nhỏ mũi - Mỗi 1 ml chứa Naphazolin hydroclorid 0,5 mg

Acedrop

0
Acedrop - SĐK VD-33150-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Acedrop Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1 ml chứa Acetylcystein 50 mg

Fosmitic

0
Fosmitic - SĐK VD-33152-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Fosmitic Dung dịch nhỏ tai - Mỗi 1 ml chứa Fosfomycin natri 30 mg

Rocuronium-BFS

0
Rocuronium-BFS - SĐK VD-26775-17 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Rocuronium-BFS Dung dịch tiêm - Mỗi ống 5ml chứa Rocuronium Diomide 50mg