Danh sách

Piroxicam – Bfs

0
Piroxicam - Bfs - SĐK VD-28883-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Piroxicam - Bfs Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2 ml dung dịch chứa Piroxicam 40 mg

Meloxicam-BFS

0
Meloxicam-BFS - SĐK VD-29709-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Meloxicam-BFS Dung dịch tiêm - Mỗi 1,5ml dung dịch chứa Meloxicam 15mg

Dexibufen softcap

0
Dexibufen softcap - SĐK VD-29706-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Dexibufen softcap Viên nang mềm - Dexibuprofen 400 mg

Pamol

0
Pamol - SĐK VD-31623-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Pamol Hỗn dịch uống - Mỗi 5ml chứa Paracetamol 120mg

Ketorolac-BFS

0
Ketorolac-BFS - SĐK VD-31621-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ketorolac-BFS Dung dịch tiêm - Ketorolac trometamol 30 mg/1ml

Pamol 250

0
Pamol 250 - SĐK VD-33429-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Pamol 250 Hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Paracetamol 250mg

Clonicap

0
Clonicap - SĐK VD-33422-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Clonicap Viên nang mềm - Clonixin lysinate 250mg

Levobupi-BFS 25mg

0
Levobupi-BFS 25mg - SĐK VD-29708-18 - Thuốc gây tê - mê. Levobupi-BFS 25mg Dung dịch tiêm ngoài màng cứng - Mỗi lọ 10ml dung dịch chứa Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 25 mg

Levobupi-BFS 50 mg

0
Levobupi-BFS 50 mg - SĐK VD-28877-18 - Thuốc gây tê - mê. Levobupi-BFS 50 mg Dung dịch tiêm ngoài màng cứng - Mỗi lọ 10ml dung dịch tiêm ngoài màng cứng chứa Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 50 mg

Levobupi-BFS 75mg

0
Levobupi-BFS 75mg - SĐK VD-30907-18 - Thuốc gây tê - mê. Levobupi-BFS 75mg Dung dịch tiêm ngoài màng cứng - Mỗi lọ 10ml dung dịch chứa Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 75 mg