Danh sách

Nang Gelatin rỗng size 2

0
Nang Gelatin rỗng size 2 - SĐK VD-23522-15 - Thuốc khác. Nang Gelatin rỗng size 2 Nguyên liệu làm thuốc - Gelatin 59,007 mg

Nang Gelatin rỗng size 3

0
Nang Gelatin rỗng size 3 - SĐK VD-23523-15 - Thuốc khác. Nang Gelatin rỗng size 3 Nguyên liệu làm thuốc - Gelatin 47,021 mg

Nang Gelatin rỗng size 4

0
Nang Gelatin rỗng size 4 - SĐK VD-23524-15 - Thuốc khác. Nang Gelatin rỗng size 4 Nguyên liệu làm thuốc - Gelatin 35,957 mg

Nang gelatin rỗng size 1

0
Nang gelatin rỗng size 1 - SĐK VD-24755-16 - Thuốc khác. Nang gelatin rỗng size 1 Nguyên liệu làm thuốc - Gelatin 73,758 mg

Atnofed

0
Atnofed - SĐK VD-19330-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Atnofed Viên nén - Triprolidin hydroclorid 2,5 mg; Pseudoephedrin hydroclorid 60 mg

Nasoact

0
Nasoact - SĐK VN-5899-08 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Nasoact Viên nang mềm - Chlorpheniramin, Dextromethorphan, Phenylephrin

Detracyl 500

0
Detracyl 500 - SĐK VD-31626-19 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Detracyl 500 Viên nén bao phim - Mephenesin 500mg
Thuốc Tadafast - SĐK VD-23519-15

Tadafast

0
Tadafast - SĐK VD-23519-15 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Tadafast Viên nén bao phim - Tadalafil 20 mg

Detracyl 250

0
Detracyl 250 - SĐK VD-31625-19 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Detracyl 250 Viên nén bao phim - Mephenesin 250 mg

XLII-Kit

0
XLII-Kit - SĐK VN-2149-06 - Thuốc đường tiêu hóa. XLII-Kit Viên nén và viên nang - Lansoprazole (30mg), Tinidazole (500mg), Clarithromycin (250mg)