Trang chủ 2020
Danh sách
Exitin 1g
Exitin 1g - SĐK VD-19342-13 - Khoáng chất và Vitamin. Exitin 1g Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
Etamet 1 g
Etamet 1 g - SĐK VD-19341-13 - Khoáng chất và Vitamin. Etamet 1 g Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g
Emerop 0,5g
Emerop 0,5g - SĐK VD-19339-13 - Khoáng chất và Vitamin. Emerop 0,5g Bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 0,5g
Emerop 1g
Emerop 1g - SĐK VD-19340-13 - Khoáng chất và Vitamin. Emerop 1g Bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g
Cefjidim 1g
Cefjidim 1g - SĐK VD-18943-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefjidim 1g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 1g
Cefjidim 1g
Cefjidim 1g - SĐK VD-18943-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefjidim 1g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 1g
Cefjidim 2g
Cefjidim 2g - SĐK VD-18944-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefjidim 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g
Cefjidim 2g
Cefjidim 2g - SĐK VD-18944-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefjidim 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g
Musily
Musily - SĐK VD-20429-14 - Thuốc khác. Musily Dung dịch xịt mũi - Mỗi 50 ml chứa Natri clorid 450mg
Malosic
Malosic - SĐK VD-22453-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Malosic Hỗn dịch uống - Mỗi 10 ml chứa Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel 14%) 0,45g; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd paste 30%) 0,8004g; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ tương 30%) 0,08g