Danh sách

Nước cất tiêm 10 ml

0
Nước cất tiêm 10 ml - SĐK VD-24804-16 - Thuốc khác. Nước cất tiêm 10 ml Dung môi pha tiêm - Nước để pha thuốc tiêm 10 ml

Doripenem 0,25g

0
Doripenem 0,25g - SĐK VD-25719-16 - Thuốc khác. Doripenem 0,25g Thuốc bột pha tiêm - Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,25 g

Doripenem 0,5g

0
Doripenem 0,5g - SĐK VD-25720-16 - Thuốc khác. Doripenem 0,5g Thuốc bột pha tiêm - Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,5 g

Benzylpenicillin 1.000.000 IU

0
Benzylpenicillin 1.000.000 IU - SĐK VD-24794-16 - Thuốc khác. Benzylpenicillin 1.000.000 IU Thuốc bột pha tiêm - Benzylpenicillin natri 1000000 UI

Oxacilin 1g

0
Oxacilin 1g - SĐK VD-26905-17 - Thuốc khác. Oxacilin 1g Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1,0 g

Vitamin B12 2,5 mg/1ml

0
Vitamin B12 2,5 mg/1ml - SĐK VD-29801-18 - Thuốc khác. Vitamin B12 2,5 mg/1ml Dung dịch tiêm - Mỗi ống 1 ml dung dịch chứa Cyanocobalamin 2,5 mg

Ofloxacin 200mg/100ml

0
Ofloxacin 200mg/100ml - SĐK VD-31781-19 - Thuốc khác. Ofloxacin 200mg/100ml Dung dịch tiêm truyền - Mỗi ml chứa Ofloxacin 2mg

Ofloxacin 0,3%

0
Ofloxacin 0,3% - SĐK VD-23602-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Ofloxacin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Ofloxacin 15mg/ 5ml

Natri clorid 0,9%

0
Natri clorid 0,9% - SĐK VD-22949-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Natri clorid 0,9% Dung dịch nhỏ mắt, mũi - Natri clorid 0,9%

Xylometazolin 0,05%

0
Xylometazolin 0,05% - SĐK VD-25219-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Xylometazolin 0,05% Thuốc nhỏ mũi - Mỗi 10 ml chứa Xylometazolin Hydroclorid 5 mg