Trang chủ 2020
Danh sách
Nước cất tiêm 10 ml
Nước cất tiêm 10 ml - SĐK VD-24804-16 - Thuốc khác. Nước cất tiêm 10 ml Dung môi pha tiêm - Nước để pha thuốc tiêm 10 ml
Doripenem 0,25g
Doripenem 0,25g - SĐK VD-25719-16 - Thuốc khác. Doripenem 0,25g Thuốc bột pha tiêm - Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,25 g
Doripenem 0,5g
Doripenem 0,5g - SĐK VD-25720-16 - Thuốc khác. Doripenem 0,5g Thuốc bột pha tiêm - Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,5 g
Benzylpenicillin 1.000.000 IU
Benzylpenicillin 1.000.000 IU - SĐK VD-24794-16 - Thuốc khác. Benzylpenicillin 1.000.000 IU Thuốc bột pha tiêm - Benzylpenicillin natri 1000000 UI
Oxacilin 1g
Oxacilin 1g - SĐK VD-26905-17 - Thuốc khác. Oxacilin 1g Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1,0 g
Vitamin B12 2,5 mg/1ml
Vitamin B12 2,5 mg/1ml - SĐK VD-29801-18 - Thuốc khác. Vitamin B12 2,5 mg/1ml Dung dịch tiêm - Mỗi ống 1 ml dung dịch chứa Cyanocobalamin 2,5 mg
Ofloxacin 200mg/100ml
Ofloxacin 200mg/100ml - SĐK VD-31781-19 - Thuốc khác. Ofloxacin 200mg/100ml Dung dịch tiêm truyền - Mỗi ml chứa Ofloxacin 2mg
Ofloxacin 0,3%
Ofloxacin 0,3% - SĐK VD-23602-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Ofloxacin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Ofloxacin 15mg/ 5ml
Natri clorid 0,9%
Natri clorid 0,9% - SĐK VD-22949-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Natri clorid 0,9% Dung dịch nhỏ mắt, mũi - Natri clorid 0,9%
Xylometazolin 0,05%
Xylometazolin 0,05% - SĐK VD-25219-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Xylometazolin 0,05% Thuốc nhỏ mũi - Mỗi 10 ml chứa Xylometazolin Hydroclorid 5 mg