Danh sách

Amlessa 4mg/5mg Tablets

0
Amlessa 4mg/5mg Tablets - SĐK VN-22312-19 - Thuốc tim mạch. Amlessa 4mg/5mg Tablets Viên nén - Perindopril tert-butylamin (tương đương 3,34 mg Perindopril)4mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg

Amlessa 8mg/5mg Tablets

0
Amlessa 8mg/5mg Tablets - SĐK VN-22313-19 - Thuốc tim mạch. Amlessa 8mg/5mg Tablets Viên nén - Perindopril tert-butylamin (tương đương 6,68 mg Perindopril)8mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg

Medoome 40mg Gastro-resistant capsules

0
Medoome 40mg Gastro-resistant capsules - SĐK VN-22239-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Medoome 40mg Gastro-resistant capsules Viên nang kháng acid dạ dày - Omeprazole 40mg

Zidimbiotic 2000

0
Zidimbiotic 2000 - SĐK VD-19013-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zidimbiotic 2000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim 2g

Zidimbiotic 1000

0
Zidimbiotic 1000 - SĐK VD-19012-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zidimbiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim 1g

Zidimbiotic 2000

0
Zidimbiotic 2000 - SĐK VD-19013-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zidimbiotic 2000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim 2g

Triaxobiotic 1000

0
Triaxobiotic 1000 - SĐK VD-19010-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Triaxobiotic 2000

0
Triaxobiotic 2000 - SĐK VD-19454-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 2000 Thuốc bộtpha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g

Triaxobiotic 500

0
Triaxobiotic 500 - SĐK VD-19011-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 500 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5g

Taxibiotic 500

0
Taxibiotic 500 - SĐK VD-19009-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxibiotic 500 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 0,5g