Trang chủ 2020
Danh sách
Amlessa 4mg/5mg Tablets
Amlessa 4mg/5mg Tablets - SĐK VN-22312-19 - Thuốc tim mạch. Amlessa 4mg/5mg Tablets Viên nén - Perindopril tert-butylamin (tương đương 3,34 mg Perindopril)4mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg
Amlessa 8mg/5mg Tablets
Amlessa 8mg/5mg Tablets - SĐK VN-22313-19 - Thuốc tim mạch. Amlessa 8mg/5mg Tablets Viên nén - Perindopril tert-butylamin (tương đương 6,68 mg Perindopril)8mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg
Medoome 40mg Gastro-resistant capsules
Medoome 40mg Gastro-resistant capsules - SĐK VN-22239-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Medoome 40mg Gastro-resistant capsules Viên nang kháng acid dạ dày - Omeprazole 40mg
Zidimbiotic 2000
Zidimbiotic 2000 - SĐK VD-19013-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zidimbiotic 2000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim 2g
Zidimbiotic 1000
Zidimbiotic 1000 - SĐK VD-19012-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zidimbiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim 1g
Zidimbiotic 2000
Zidimbiotic 2000 - SĐK VD-19013-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zidimbiotic 2000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim 2g
Triaxobiotic 1000
Triaxobiotic 1000 - SĐK VD-19010-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
Triaxobiotic 2000
Triaxobiotic 2000 - SĐK VD-19454-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 2000 Thuốc bộtpha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g
Triaxobiotic 500
Triaxobiotic 500 - SĐK VD-19011-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 500 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5g
Taxibiotic 500
Taxibiotic 500 - SĐK VD-19009-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxibiotic 500 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 0,5g