Danh sách

Fypency

0
Fypency - SĐK VD-26285-17 - Thuốc tác dụng đối với máu. Fypency Dung dịch tiêm - Pentoxifyllin 100mg/5ml

Phabacarb 25

0
Phabacarb 25 - SĐK VD-31963-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Phabacarb 25 Thuốc tiêm đông khô - Mỗi lọ 0,225g chứa Carbazochrom natri sulfonat 25,0mg

Phabacarb 50

0
Phabacarb 50 - SĐK VD-31964-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Phabacarb 50 Thuốc tiêm đông khô - Mỗi lọ 0,45g chứa Carbazochrom natri sulfonat 50,0mg

Zemitron

0
Zemitron - SĐK VD-20834-14 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zemitron Dung dịch tiêm truyền - Acid zoledronic 5mg/ 100ml

Zemitron

0
Zemitron - SĐK VD-20835-14 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zemitron Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Acid zoledronic 4mg/ 5ml

Ustop-F10

0
Ustop-F10 - SĐK QLĐB-520-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Ustop-F10 Dung dịch tiêm - Doxorubicin hydroclorid 10mg/5ml

Ustop-F20

0
Ustop-F20 - SĐK QLĐB-521-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Ustop-F20 Dung dịch tiêm - Doxorubicin hydroclorid 20mg/10ml

Ustop-F50

0
Ustop-F50 - SĐK QLĐB-522-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Ustop-F50 Dung dịch tiêm - Doxorubicin hydroclorid 50mg/25ml

Eurocristin 150mg

0
Eurocristin 150mg - SĐK QLĐB-516-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Eurocristin 150mg Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Carboplatin 150mg/15ml

Eurocristin 450mg

0
Eurocristin 450mg - SĐK QLĐB-517-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Eurocristin 450mg Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Carboplatin 450mg/45ml