Danh sách

Eurocristin 50mg

0
Eurocristin 50mg - SĐK QLĐB-518-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Eurocristin 50mg Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Carboplatin 50mg/5ml

Gabapro

0
Gabapro - SĐK QLĐB-519-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gabapro Bột đông khô pha tiêm - Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) 200mg

Epirubicin 10mg

0
Epirubicin 10mg - SĐK QLĐB-533-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Epirubicin 10mg Bột đông khô pha tiêm - Epirubicin hydroclorid 10mg

Epirubicin 50mg

0
Epirubicin 50mg - SĐK QLĐB-534-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Epirubicin 50mg Bột đông khô pha tiêm - Epirubicin hydroclorid 50mg

Vigentin 500/125 DT.

0
Vigentin 500/125 DT. - SĐK VD-30544-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vigentin 500/125 DT. Viên nén phân tán - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 11) 125 mg

Trimazon 480

0
Trimazon 480 - SĐK VD-31219-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimazon 480 Viên nén - Sulfamethoxazol400mg; Trimethoprim 80mg

Tilmizin 150

0
Tilmizin 150 - SĐK VD-30541-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tilmizin 150 Dung dịch tiêm - Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150mg/1,5ml

Spiramycin 0.75 M.I.U

0
Spiramycin 0.75 M.I.U - SĐK VD-30540-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0.75 M.I.U Viên nén bao phim - Spiramycin 0,75 MIU

Solmiran

0
Solmiran - SĐK VD-19023-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Solmiran Dung dịch tiêm truyền - Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/100ml

Solmiran

0
Solmiran - SĐK VD-19023-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Solmiran Dung dịch tiêm truyền - Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/100ml