Trang chủ 2020
Danh sách
Ginoxen
Ginoxen - SĐK VD-19018-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ginoxen Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml
Ginoxen
Ginoxen - SĐK VD-19018-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ginoxen Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml
Fiorela 1g
Fiorela 1g - SĐK VD-19468-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fiorela 1g Bột pha tiêm - Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCI) 1000mg
Fabadroxil
Fabadroxil - SĐK VD-30522-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabadroxil Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg
Fabadroxil
Fabadroxil - SĐK VD-30523-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabadroxil Thuốc bột uống - Mỗi gói 3g thuốc bột chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg
Fabapoxim
Fabapoxim - SĐK VD-30525-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabapoxim Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg
Fabapoxim 100
Fabapoxim 100 - SĐK VD-30526-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabapoxim 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Fabapoxim 50
Fabapoxim 50 - SĐK VD-30527-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabapoxim 50 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg
Elisen 1g
Elisen 1g - SĐK VD-19467-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Elisen 1g Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
Cloramphenicol 1g
Cloramphenicol 1g - SĐK VD-19466-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloramphenicol 1g Bột pha tiêm - Cloramphenicol 1000mg