Trang chủ 2020
Danh sách
Claromycin 250
Claromycin 250 - SĐK VD-30516-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claromycin 250 Viên nén bao phim - Clarithromycin 250 mg
Claromycin 500
Claromycin 500 - SĐK VD-30517-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claromycin 500 Viên nén bao phim - Clarithromycin 500mg
Cevirflo
Cevirflo - SĐK VD-19017-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cevirflo Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml
Cevirflo
Cevirflo - SĐK VD-19017-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cevirflo Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml
Cefradin 500mg
Cefradin 500mg - SĐK VD-31212-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefradin 500mg Viên nang cứng - Cefradin 500 mg
Cefadroxil 250mg
Cefadroxil 250mg - SĐK VD-30514-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadroxil 250mg Viên nang cứng - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg
Cefadroxil 500mg
Cefadroxil 500mg - SĐK VD-30515-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadroxil 500mg Viên nang cứng (vàng - đỏ) - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 500 mg
Biceclor 250
Biceclor 250 - SĐK VD-31210-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biceclor 250 Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Biceclor 375 DT
Biceclor 375 DT - SĐK VD-30513-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biceclor 375 DT Viên nén phân tán - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg
Droxilic 500
Droxilic 500 - SĐK VD-11699-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Droxilic 500 - Cefadroxil 500mg