Danh sách

Claromycin 250

0
Claromycin 250 - SĐK VD-30516-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claromycin 250 Viên nén bao phim - Clarithromycin 250 mg

Claromycin 500

0
Claromycin 500 - SĐK VD-30517-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claromycin 500 Viên nén bao phim - Clarithromycin 500mg

Cevirflo

0
Cevirflo - SĐK VD-19017-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cevirflo Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml

Cevirflo

0
Cevirflo - SĐK VD-19017-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cevirflo Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml

Cefradin 500mg

0
Cefradin 500mg - SĐK VD-31212-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefradin 500mg Viên nang cứng - Cefradin 500 mg

Cefadroxil 250mg

0
Cefadroxil 250mg - SĐK VD-30514-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadroxil 250mg Viên nang cứng - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg

Cefadroxil 500mg

0
Cefadroxil 500mg - SĐK VD-30515-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadroxil 500mg Viên nang cứng (vàng - đỏ) - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 500 mg

Biceclor 250

0
Biceclor 250 - SĐK VD-31210-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biceclor 250 Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Biceclor 375 DT

0
Biceclor 375 DT - SĐK VD-30513-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biceclor 375 DT Viên nén phân tán - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg

Droxilic 500

0
Droxilic 500 - SĐK VD-11699-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Droxilic 500 - Cefadroxil 500mg