Danh sách

Talorix 200

0
Talorix 200 - SĐK VD-20832-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Talorix 200 Bột đông khô pha tiêm - Teicoplanin 200mg

Talorix 400

0
Talorix 400 - SĐK VD-20833-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Talorix 400 Bột đông khô pha tiêm - Teicoplanin 400mg

Rosalin 2G

0
Rosalin 2G - SĐK VD-21366-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rosalin 2G Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2000mg

Rosalin 1g

0
Rosalin 1g - SĐK VD-20829-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rosalin 1g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Oscart

0
Oscart - SĐK VD-20827-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oscart Bột pha tiêm - Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat) 1000mg

Firstxil 250

0
Firstxil 250 - SĐK VD-21689-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Firstxil 250 Bột pha hỗn dịch uống - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg

Campion 2G

0
Campion 2G - SĐK VD-21900-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Campion 2G Bột pha tiêm - Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 2g

Campion 1G

0
Campion 1G - SĐK VD-21899-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Campion 1G Bột pha tiêm - Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g

Amoxicilin 500mg

0
Amoxicilin 500mg - SĐK VD-21361-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Amoxicilin 500mg Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg

Amoxocilin 250mg

0
Amoxocilin 250mg - SĐK VD-21362-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Amoxocilin 250mg Bột pha hỗn dịch uống - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg