Danh sách

Fabapoxim 100

0
Fabapoxim 100 - SĐK VD-30526-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fabapoxim 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Fabapoxim 50

0
Fabapoxim 50 - SĐK VD-30527-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fabapoxim 50 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg

Fabadroxil

0
Fabadroxil - SĐK VD-30522-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fabadroxil Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg

Fabadroxil

0
Fabadroxil - SĐK VD-30523-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fabadroxil Thuốc bột uống - Mỗi gói 3g thuốc bột chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg

Elisen 1g

0
Elisen 1g - SĐK VD-19467-13 - Khoáng chất và Vitamin. Elisen 1g Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Cloramphenicol 1g

0
Cloramphenicol 1g - SĐK VD-19466-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cloramphenicol 1g Bột pha tiêm - Cloramphenicol 1000mg

Claromycin 250

0
Claromycin 250 - SĐK VD-30516-18 - Khoáng chất và Vitamin. Claromycin 250 Viên nén bao phim - Clarithromycin 250 mg

Claromycin 500

0
Claromycin 500 - SĐK VD-30517-18 - Khoáng chất và Vitamin. Claromycin 500 Viên nén bao phim - Clarithromycin 500mg

Cevirflo

0
Cevirflo - SĐK VD-19017-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cevirflo Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml

Cevirflo

0
Cevirflo - SĐK VD-19017-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cevirflo Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml