Trang chủ 2020
Danh sách
Fabapoxim 100
Fabapoxim 100 - SĐK VD-30526-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fabapoxim 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Fabapoxim 50
Fabapoxim 50 - SĐK VD-30527-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fabapoxim 50 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg
Fabadroxil
Fabadroxil - SĐK VD-30522-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fabadroxil Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg
Fabadroxil
Fabadroxil - SĐK VD-30523-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fabadroxil Thuốc bột uống - Mỗi gói 3g thuốc bột chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg
Elisen 1g
Elisen 1g - SĐK VD-19467-13 - Khoáng chất và Vitamin. Elisen 1g Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
Cloramphenicol 1g
Cloramphenicol 1g - SĐK VD-19466-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cloramphenicol 1g Bột pha tiêm - Cloramphenicol 1000mg
Claromycin 250
Claromycin 250 - SĐK VD-30516-18 - Khoáng chất và Vitamin. Claromycin 250 Viên nén bao phim - Clarithromycin 250 mg
Claromycin 500
Claromycin 500 - SĐK VD-30517-18 - Khoáng chất và Vitamin. Claromycin 500 Viên nén bao phim - Clarithromycin 500mg
Cevirflo
Cevirflo - SĐK VD-19017-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cevirflo Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml
Cevirflo
Cevirflo - SĐK VD-19017-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cevirflo Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml