Danh sách

Lincomycin 600 mg/2 ml

0
Lincomycin 600 mg/2 ml - SĐK VD-19477-13 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 600 mg/2 ml Dung dịch tiêm (tiêm bắp) - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600 mg/2 ml

Lincomycin

0
Lincomycin - SĐK VN-6790-02 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin Dung dịch tiêm - Lincomycin

Gentamicin Ferein

0
Gentamicin Ferein - SĐK VN-8923-04 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin Ferein Dung dịch tiêm - Gentamicin

Duonasa ‘250’

0
Duonasa '250' - SĐK VN-7534-03 - Khoáng chất và Vitamin. Duonasa '250' Bột pha hỗn dịch uống - Amoxicilline, Clavulanic acid

Dopharen 125

0
Dopharen 125 - SĐK VD-31224-18 - Khoáng chất và Vitamin. Dopharen 125 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi lọ để pha 100 ml hỗn dịch chứa Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 2500 mg

Dazofort

0
Dazofort - SĐK VD-31223-18 - Khoáng chất và Vitamin. Dazofort Viên nén bao phim giải phóng kéo dài - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg

Cordicef

0
Cordicef - SĐK VN-9982-05 - Khoáng chất và Vitamin. Cordicef Bột pha dung dịch tiêm - Ceftriaxone

Codaxime

0
Codaxime - SĐK VN-9978-05 - Khoáng chất và Vitamin. Codaxime Bột pha dung dịch tiêm - Cefotaxime

Codzidime

0
Codzidime - SĐK VN-9979-05 - Khoáng chất và Vitamin. Codzidime Bột pha dung dịch tiêm - Ceftazidime

Codzolin

0
Codzolin - SĐK VN-9980-05 - Khoáng chất và Vitamin. Codzolin Bột pha dung dịch tiêm - Cefazoline