Danh sách

Spasdipyrin

0
Spasdipyrin - SĐK VD-22548-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Spasdipyrin Viên nén - Alverin citrat 40mg

Uphalium M

0
Uphalium M - SĐK VD-28137-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Uphalium M Viên nang cứng - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Atorvastatin 20 mg

0
Atorvastatin 20 mg - SĐK VD-28136-17 - Thuốc tim mạch. Atorvastatin 20 mg Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg

Atorvastatin 10 mg

0
Atorvastatin 10 mg - SĐK VD-29200-18 - Thuốc tim mạch. Atorvastatin 10 mg Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

VT – Lexin

0
VT - Lexin - SĐK VD-19050-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. VT - Lexin Viên nang - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

VT – Lexin

0
VT - Lexin - SĐK VD-19050-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. VT - Lexin Viên nang - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Eryfar 250 mg

0
Eryfar 250 mg - SĐK VD-19504-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Eryfar 250 mg Thuốc bột uống - Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl sucinat) 250mg

Cefaclor 250 mg

0
Cefaclor 250 mg - SĐK VD-19047-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefaclor 250 mg Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Cefaclor 250 mg

0
Cefaclor 250 mg - SĐK VD-19047-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefaclor 250 mg Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Cefaclor 125 mg

0
Cefaclor 125 mg - SĐK VD-19503-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefaclor 125 mg Thuốc cốm uống - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg