Danh sách

Cefpirom 1g

0
Cefpirom 1g - SĐK VD-19053-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpirom 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1 g

Cefpirom 1g

0
Cefpirom 1g - SĐK VD-19053-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpirom 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1 g

Cefpirom 2g

0
Cefpirom 2g - SĐK VD-30586-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpirom 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat phối hợp với Natri Carbonat) 2,0 g

Cefmetazol VCP

0
Cefmetazol VCP - SĐK VD-19052-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefmetazol VCP Thuốc bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Cefmetazol VCP

0
Cefmetazol VCP - SĐK VD-19052-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefmetazol VCP Thuốc bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Vicipezol

0
Vicipezol - SĐK VD-19776-13 - Thuốc khác. Vicipezol Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g

Clobetasol 0.05%

0
Clobetasol 0.05% - SĐK VD-30588-18 - Thuốc khác. Clobetasol 0.05% Kem bôi ngoài da - Mỗi 1g kem chứa Clobetasol propionat 0,5 mg

Doripenem 500mg

0
Doripenem 500mg - SĐK VD-24894-16 - Thuốc khác. Doripenem 500mg Bột pha tiêm - Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500mg

Poginal 10%

0
Poginal 10% - SĐK VD-32017-19 - Thuốc khác. Poginal 10% Gel sát trùng âm đạo - Mỗi 1g gel thuốc chứa Povidon-iod100mg

Lidopad

0
Lidopad - SĐK VD-32016-19 - Thuốc khác. Lidopad Miếng dán - Lidocain 5%