Danh sách

Fluocide

0
Fluocide - SĐK VD-32012-19 - Thuốc khác. Fluocide Mỡ bôi da - Mỗi 1g thuốc mỡ chứa Fluocinolon acetonid 0,25mg

Gel Desonide 0,05%

0
Gel Desonide 0,05% - SĐK VD-33640-19 - Thuốc khác. Gel Desonide 0,05% Gel bôi da - Mỗi 1g gel chứa Desonide 0,5mg

Naphazolin 0,05%

0
Naphazolin 0,05% - SĐK VD-31239-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Naphazolin 0,05% Dung dịch nhỏ mũi - Naphazolin hydroclorid 0,05% (kl/tt)

Povidon iod 1%

0
Povidon iod 1% - SĐK VD-32018-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Povidon iod 1% Dung dịch súc miệng và súc họng - Mỗi 1ml dung dịch chứa Povidon-iod10mg

Chlorhexidin 0,2%

0
Chlorhexidin 0,2% - SĐK VD-32929-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Chlorhexidin 0,2% Dung dịch súc miệng - Chlorhexidin gluconat (dưới dạng dung dịch 20%) 0,2%(kl/tt)

Silymarin VCP

0
Silymarin VCP - SĐK VD-31241-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Silymarin VCP Viên nang cứng - Cao khô silybum marianum 312mg (tương đương silymarin 140mg)

Dicifepim 0,5g

0
Dicifepim 0,5g - SĐK VD-29210-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Dicifepim 0,5g Thuốc bột pha tiêm - Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid phối hợp với L-arginin tỷ lệ 10,725) 0,5g

Dicifepim 2g

0
Dicifepim 2g - SĐK VD-29211-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Dicifepim 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid phối hợp với L-arginin tỷ lệ 10,725) 2g

Mộc hoa trắng

0
Mộc hoa trắng - SĐK VD-33643-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Mộc hoa trắng Viên nang cứng - Cao đặc mộc hoa trắng 125mg (tương đương mộc hoa trắng 1000mg)

Xanh methylen 1%

0
Xanh methylen 1% - SĐK VD-32023-19 - Thuốc sát khuẩn. Xanh methylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Xanh methylen 1% (kl/tt)