Danh sách

Vitamin B1 10 mg

0
Vitamin B1 10 mg - SĐK VD-23158-15 - Thuốc khác. Vitamin B1 10 mg Viên nén - Thiamin nitrat 10 mg

Tobramycin 0,3%

0
Tobramycin 0,3% - SĐK VD-23157-15 - Thuốc khác. Tobramycin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml

Cloramphenicol 250

0
Cloramphenicol 250 - SĐK VD-22585-15 - Thuốc khác. Cloramphenicol 250 Viên nang cứng - Cloramphenicol 250 mg

Cloramphenicol 0,4%

0
Cloramphenicol 0,4% - SĐK VD-23152-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cloramphenicol 0,4% Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi lọ 8ml chứa; Cloramphenicol 32 mg

Asigastrogit

0
Asigastrogit - SĐK VD-23151-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Asigastrogit Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói chứa Attapulgit hoạt hóa 2,5g; Nhôm hydroxyd khô 250 mg; Magnesi carbonat 250 mg

Furosemid

0
Furosemid - SĐK VD-22586-15 - Thuốc lợi tiểu. Furosemid Dung dịch tiêm - Furosemid 20mg/2ml

Tetracyclin

0
Tetracyclin - SĐK VD-23155-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tetracyclin Viên nang cứng - Tetracycin hydroclorid 500 mg

Clathepharm 250

0
Clathepharm 250 - SĐK VD-22584-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clathepharm 250 Thuốc bột uống - Mỗi gói 1,5g chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanate Potassium kết hợp với Microcrystallin cellulose (11)) 31,25 mg

Cinepark

0
Cinepark - SĐK VD-22583-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cinepark Viên nén bao phim - Ofloxacin 400mg

Gentamicin 160mg/2ml

0
Gentamicin 160mg/2ml - SĐK VD-32488-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 160mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin  160mg/2ml