Danh sách

Erythromycin 500 mg

0
Erythromycin 500 mg - SĐK VD-19540-13 - Khoáng chất và Vitamin. Erythromycin 500 mg Viên bao phim - Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg

Clindamycin 300mg

0
Clindamycin 300mg - SĐK VD-31280-18 - Khoáng chất và Vitamin. Clindamycin 300mg Viên nang cứng (hồng tím-hồng tím) - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg

Prednison

0
Prednison - SĐK VD-28195-17 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Prednison Viên nén - Prednison 5 mg

Prednison

0
Prednison - SĐK VD-32559-19 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Prednison Viên nang cứng - Prednison 5mg

Seftra 325

0
Seftra 325 - SĐK VD-23745-15 - Thuốc khác. Seftra 325 Viên nén - Paracetamol 325 mg

Phacoparecaps

0
Phacoparecaps - SĐK VD-19541-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Phacoparecaps Viên nang cứng - Loperamid HCI 2 mg

Domperidon

0
Domperidon - SĐK VD-31281-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Domperidon Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat 12,75mg) 10mg

Sorbitol

0
Sorbitol - SĐK VD-20905-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Sorbitol Thuốc bột uống - Sorbitol 5g

Cossinmin

0
Cossinmin - SĐK VD-27221-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Cossinmin Viên nén bao phim - Berberin clorid 50mg

Phacolugel

0
Phacolugel - SĐK VD-29287-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Phacolugel Hỗn dịch uống - Mỗi gói 20g chứa Nhôm phosphat gel 20% (tương đương 2,476g nhôm phosphat AlPO4) 12,38g