Danh sách

Povidone Iodine 10 %

0
Povidone Iodine 10 % - SĐK VD-19071-13 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 10 % Dung dịch dùng ngoài - Povidon Iod 10 g/100 ml

Povidone Iodine 10 %

0
Povidone Iodine 10 % - SĐK VD-19071-13 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 10 % Dung dịch dùng ngoài - Povidon Iod 10 g/100 ml

Povidone Iodine 10%

0
Povidone Iodine 10% - SĐK VD-32971-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 20ml chứa povidon iod 2g

Kelac

0
Kelac - SĐK VD-28193-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kelac Kem bôi da - Mỗi 5g chứa Ketoconazol 100 mg
Thuốc Sihiron - SĐK VD-28196-17

Sihiron

0
Sihiron - SĐK VD-28196-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Sihiron Kem bôi ngoài da - Mỗi 10 g chế phẩm chứa Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin sulfat 10mg

Lobetasol

0
Lobetasol - SĐK VD-33668-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Lobetasol Kem bôi da - Mỗi 10g kem chứa Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg

Erythromycin 500 mg

0
Erythromycin 500 mg - SĐK VD-19540-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Erythromycin 500 mg Viên bao phim - Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg

Clindamycin 300mg

0
Clindamycin 300mg - SĐK VD-31280-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clindamycin 300mg Viên nang cứng (hồng tím-hồng tím) - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg

Spiramycin 3M.I.U

0
Spiramycin 3M.I.U - SĐK VD-22254-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3M.I.U Viên nén bao phim - Spiramycin 3.000.000 IU

Spiramycin 3M.I.U

0
Spiramycin 3M.I.U - SĐK VD-26349-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3M.I.U Viên nén bao phim - Spiramycin 3.000.000 IU