Danh sách

Thuốc Ceginkton - SĐK VD-33689-19

Ceginkton

0
Ceginkton - SĐK VD-33689-19 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Ceginkton Viên nang mềm - Cao đặc rễ Đinh lăng (tương đương với Rễ đinh lăng 2500mg) 250mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới 24% ginkgo flavonoid toàn phần) 100mg
Thuốc Diệp hạ châu Caps - SĐK VD-33691-19

Diệp hạ châu Caps

0
Diệp hạ châu Caps - SĐK VD-33691-19 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Diệp hạ châu Caps Viên nang cứng - Cao khô Diệp hạ châu đắng 101 (tương đương với Diệp hạ châu đắng 4,5g) 450mg

Walbratex

0
Walbratex - SĐK VD-30649-18 - Thuốc khác. Walbratex Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Mỗi lọ 5ml chứa Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15 mg

Ho hen PQA

0
Ho hen PQA - SĐK VD-19081-13 - Thuốc khác. Ho hen PQA Siro thuốc - Ma hoàng 26,67 g/100ml; Quế chi 20,00 g/100ml; Khổ hạnh nhân 26,67 g/100ml; Cam thảo 13,33g/100ml

Ho hen PQA

0
Ho hen PQA - SĐK VD-19081-13 - Thuốc khác. Ho hen PQA Siro thuốc - Ma hoàng 26,67 g/100ml; Quế chi 20,00 g/100ml; Khổ hạnh nhân 26,67 g/100ml; Cam thảo 13,33g/100ml

Gentamicin 0,3%

0
Gentamicin 0,3% - SĐK VD-19546-13 - Thuốc khác. Gentamicin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat) 15mg/5ml

Bổ phế chỉ khái lộ

0
Bổ phế chỉ khái lộ - SĐK VD-19077-13 - Thuốc khác. Bổ phế chỉ khái lộ Siro thuốc - Mạch môn 6 g; Bách bộ 20 g; Cam thảo 2 g; Cát cánh 4 g; Trần bì 6 g; Tỳ bà lá 5 g; Tang bạch bì 8 g; Ma hoàng 0,4 g

Bổ phế chỉ khái lộ

0
Bổ phế chỉ khái lộ - SĐK VD-19077-13 - Thuốc khác. Bổ phế chỉ khái lộ Siro thuốc - Mạch môn 6 g; Bách bộ 20 g; Cam thảo 2 g; Cát cánh 4 g; Trần bì 6 g; Tỳ bà lá 5 g; Tang bạch bì 8 g; Ma hoàng 0,4 g

Hắc táo nhân

0
Hắc táo nhân - SĐK VD-21935-14 - Thuốc khác. Hắc táo nhân Nguyên liệu làm thuốc - Táo nhân

Diệp hạ châu

0
Diệp hạ châu - SĐK VD-21932-14 - Thuốc khác. Diệp hạ châu Nguyên liệu làm thuốc - Diệp hạ châu