Danh sách

Ceracept 0,75g

0
Ceracept 0,75g - SĐK VD-31306-18 - Khoáng chất và Vitamin. Ceracept 0,75g Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,25g

Ceracept 1,5g

0
Ceracept 1,5g - SĐK VD-31307-18 - Khoáng chất và Vitamin. Ceracept 1,5g Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g

Sodium chloride 0,9% & dextrose 5%

0
Sodium chloride 0,9% & dextrose 5% - SĐK VD-20961-14 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Sodium chloride 0,9% & dextrose 5% Dung dịch tiêm truyền - Mỗi chai 250ml chứa Natri clorid 2,25g; Dextrose tương đương Dextrose khan 12,5g

Lactate ringer & dextrose 5%

0
Lactate ringer & dextrose 5% - SĐK VD-21432-14 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Lactate ringer & dextrose 5% Dung dịch tiêm truyền - Mỗi 500ml chứa Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid (dưới dạng calci clorid dihydrat) 0,075 g; Natri lactat khan 1,55g; Dextrose khan 25g

Sodium Chloride 0,45% & Dextrose 5%

0
Sodium Chloride 0,45% & Dextrose 5% - SĐK VD-23192-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Sodium Chloride 0,45% & Dextrose 5% Dung dịch tiêm truyền - Mỗi chai 250ml chứa Natri chlorid 1,125 g; Dextrose tương đương Dextrose khan 12,5 g

Sodium Chloride 0,9%

0
Sodium Chloride 0,9% - SĐK VD-24415-16 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Sodium Chloride 0,9% Dung dịch tiêm truyền - Natri chlorid 0,9g/100ml

Mekoamin S 5%

0
Mekoamin S 5% - SĐK VD-25369-16 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Mekoamin S 5% Dung dịch tiêm truyền - Mỗi chai 250ml chứa L- Isoleucin 750mg; L-Lysin hydrochlorid 3075mg; L-Tryptophan 250mg; L-Threonin 750mg; L-valin 825mg; L-Phenylalanin 1200mg; L-Methionin 1000mg; L-Leucin 1700mg; Glycin 1425mg; L-Arginin hydrochlorid 1125mg; L-Histidin hydrochlorid mo

Glupirid 2

0
Glupirid 2 - SĐK VD-19579-13 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Glupirid 2 Viên nén - Glimepiride 2mg

Prednisone 5mg

0
Prednisone 5mg - SĐK VD-20956-14 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Prednisone 5mg Viên nén - Prednison 5mg

Dexamethasone 0,5mg

0
Dexamethasone 0,5mg - SĐK VD-27282-17 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Dexamethasone 0,5mg Viên nén - Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg