Danh sách

Mepodex 200

0
Mepodex 200 - SĐK VN-11737-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mepodex 200 Viên nang - Cefpodoxime proxetil

Mepodex 50

0
Mepodex 50 - SĐK VN-12227-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mepodex 50 Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxime proxetil

Duomoxyl 625

0
Duomoxyl 625 - SĐK VN-12929-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Duomoxyl 625 Viên nén bao phim - Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium

Cefistar 1000

0
Cefistar 1000 - SĐK VN-11734-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefistar 1000 Bột pha tiêm - Cefepime Hydrochloride

Cefitop 1000

0
Cefitop 1000 - SĐK VN-11735-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefitop 1000 Bột pha tiêm - Cefpirome sulfate

Ceferaxim 125

0
Ceferaxim 125 - SĐK VN-11733-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceferaxim 125 Bột pha hỗn dịch uống - Cefuroxim Axetil

Cefadoril 500

0
Cefadoril 500 - SĐK VN-12226-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadoril 500 Viên nang - Cefadroxil monohydrate

Azindus 500

0
Azindus 500 - SĐK VN-11732-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Azindus 500 Viên nén bao phim - Azithromycin

Bonacart

0
Bonacart - SĐK VN-14048-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Bonacart Viên bao phim - Glucosamin sulfate sodium chlorid, Chondroitin sulfate sodium

Bonacart

0
Bonacart - SĐK VN-14048-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Bonacart Viên bao phim - Glucosamin sulfate sodium chlorid, Chondroitin sulfate sodium