Trang chủ 2020
Danh sách
Clorbiotic 250
Clorbiotic 250 - SĐK VD-19586-13 - Khoáng chất và Vitamin. Clorbiotic 250 Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Vag-Lotuzol
Vag-Lotuzol - SĐK VD-28282-17 - Thuốc phụ khoa. Vag-Lotuzol Viên nén đặt âm đạo - Clotrimazol 100mg; Metronidazol 50mg
Viên nang An thần
Viên nang An thần - SĐK V8-H12-14 - Thuốc khác. Viên nang An thần Viên nang cứng - Bình vôi 600mg; Tâm sen 300mg; Táo nhân 160mg
Tidifix
Tidifix - SĐK VD-23200-15 - Thuốc khác. Tidifix Gel bôi da - Mỗi 80 gam chứa Progesteron 0,8g
Pusadine
Pusadine - SĐK VD-23198-15 - Thuốc khác. Pusadine Kem bôi da - Mỗi 5g chứa Acid fusidic 100 mg
Tretinacne
Tretinacne - SĐK VD-28281-17 - Thuốc khác. Tretinacne Gel bôi da - Mỗi 5 g chứa Erythromycin 200mg
Fluocinolon
Fluocinolon - SĐK VD-26392-17 - Thuốc khác. Fluocinolon Mỡ bôi da - Mỗi tuýp 10 g chứa Fluocinolon acetonid 2,5mg
Ofleye
Ofleye - SĐK VD-19587-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Ofleye Mỡ tra mắt - Ofloxacin 15mg/5g
Mediclophencid – H
Mediclophencid - H - SĐK VD-30759-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Mediclophencid - H Thuốc mỡ tra mắt - Mỗi 4 gam thuốc mỡ chứa Hydrocortison acetat 30mg; Cloramphenicol 40mg
Gentamicin 0,3%
Gentamicin 0,3% - SĐK VD-21721-14 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Gentamicin 0,3% Mỡ tra mắt - Mỗi 5 gam chứa Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg