Trang chủ 2020
Danh sách
Meceta
Meceta - SĐK VD-31341-18 - Khoáng chất và Vitamin. Meceta Viên nang cứng - Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrate) 500mg
Glidibit 80
Glidibit 80 - SĐK VD-2554-07 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Glidibit 80 Viên nén - Gliclazide
Navaldo
Navaldo - SĐK VD-30738-18 - Thuốc khác. Navaldo Hỗn dịch nhỏ mắt - Mỗi 5ml chứa Fluorometholon acetat 5mg
Blesta
Blesta - SĐK VN-5083-10 - Thuốc khác. Blesta Viên nang mềm - Arginine Tidiacicate
High-rou
High-rou - SĐK VN-10827-10 - Thuốc khác. High-rou Viên nang mềm - Crataegus extract; Ginkgo biloba extract; Melissa extract; Galic oil
Mepatyl
Mepatyl - SĐK QLĐB-799-19 - Thuốc khác. Mepatyl Dung dịch nhỏ tai - Mỗi lọ 10ml chứa Acid acetic 0,208g
Osla
Osla - SĐK VD-19138-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Osla Dung dịch nhỏ mắt - Natri clorid 33mg/15ml
Osla
Osla - SĐK VD-19138-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Osla Dung dịch nhỏ mắt - Natri clorid 33mg/15ml
Metodex
Metodex - SĐK VD-19137-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Metodex Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg/5ml
Metodex
Metodex - SĐK VD-19137-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Metodex Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg/5ml