Trang chủ 2020
Danh sách
Maxxhair New
Maxxhair New - SĐK 9078/2011/YT-CNTC - Thực phẩm chức năng. Maxxhair New Viên nén - Immune-Gamma 20mg
Cao Hà thủ ô đỏ 150mg
Cao Hoàng cầm 150mg
Cao Thổ phục linh 125mg
L-Arginine 75mg
L-Carnitine fumarate 50mg
Zn 5mg
Vitamin B5 2mg
Biotine 75mcg
Illcexime
Illcexime - SĐK VN-12937-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Illcexime Dung dịch nhỏ tai - Ofloxacin
Illixime
Illixime - SĐK VN-12938-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Illixime Dung dịch nhỏ tai - Ofloxacin
Resines 5mg
Resines 5mg - SĐK VN-13552-11 - Thuốc tim mạch. Resines 5mg Viên nén - Amlodipine besylate
Siratam
Siratam - SĐK VN-10828-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Siratam Dung dịch tiêm truyền - Levofloxacin hemihydrate
Raul 100
Raul 100 - SĐK VN-10829-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Raul 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxime proxetil
Raul 200
Raul 200 - SĐK VN-10830-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Raul 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim proxetil
Garosi
Garosi - SĐK VN-19590-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Garosi Viên nén bao phim - Azithromycin (dưới dạng Azithromycin triihydrate) 500mg
Nonanti tablet
Nonanti tablet - SĐK VN-14049-11 - Thuốc hướng tâm thần. Nonanti tablet Viên nén bao phim - Buflomedil hydrochloride
Nonanti tablet
Nonanti tablet - SĐK VN-14049-11 - Thuốc hướng tâm thần. Nonanti tablet Viên nén bao phim - Buflomedil hydrochloride