Trang chủ 2020
Danh sách
Gaberon
Gaberon - SĐK VD-19634-13 - Thuốc khác. Gaberon Viên nang cứng - Gabapentin 300mg
Donolol 50 mg
Donolol 50 mg - SĐK VD-30747-18 - Thuốc khác. Donolol 50 mg Viên nén bao phim - Atenolol 50mg
Tritamin B
Tritamin B - SĐK VD-21031-14 - Thuốc khác. Tritamin B Viên nang mềm - Thiamin monohydrat 115mg; Pyridoxin hydrochlorid 115mg; Cyanocobalamin 50mcg
Viên an thần
Viên an thần - SĐK VD-22310-15 - Thuốc khác. Viên an thần Viên nén bao phim - Cao Lạc tiên 12/1 (tương đương 1 100mg Lạc tiên) 91,37mg
Đan sâm – Tam thất
Đan sâm - Tam thất - SĐK VD-23253-15 - Thuốc khác. Đan sâm - Tam thất Viên nén bao phim - Đan sâm 525mg; Tam thất 60mg
Dolivtol
Dolivtol - SĐK VD-24484-16 - Thuốc khác. Dolivtol Viên nén bao phim - Cao lá tươi Actisô (tương đương 20 kg lá tươi Actisô) 200mg
Vitamin E 400 IU thiên nhiên
Vitamin E 400 IU thiên nhiên - SĐK VD-28389-17 - Thuốc khác. Vitamin E 400 IU thiên nhiên Viên nang mềm - D-alpha tocopheryl acetat 400IU
Ambroxol 30 mg
Ambroxol 30 mg - SĐK VD-27370-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Ambroxol 30 mg Viên nang cứng - Ambroxol hydroclorid 30mg
Bromhexin 8 mg
Bromhexin 8 mg - SĐK VD-32266-19 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Bromhexin 8 mg Viên nén - Bromhexin hydroclorid 8mg
Esomez 200mg
Esomez 200mg - SĐK VD-32278-19 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Esomez 200mg Thuốc cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi 1 gam cốm chứa Acetylcystein 200mg