Danh sách

Wida D5 (5% Dextrose BP)

0
Wida D5 (5% Dextrose BP) - SĐK VN-21710-19 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Wida D5 (5% Dextrose BP) Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Glucose 5%

BifluidInjection

0
BifluidInjection - SĐK VN-22322-19 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. BifluidInjection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - - Ngăn trên Mỗi 150ml L-Leucine 2,100g; L-Isoleucine 1,200g; L-Valine 2,100g; L-Lysine Hydrochloride 1,965g (tương đương L- Lysine 1,573g); L-Threonine 0,855g; L-Tryptophan 0,300g; L-Methionine 0,585g; Acetylcysteine 0,202g (tương đương L- Cysteine 0,150g); L-Phenylalanine l,050g; L-Tyrosine 0,075g; L-Arginine l,575g; L-Histidine 0,750g; L-Alanine l,200g; L-Proline 0,750g; L-Serine 0,450g; Glycine 0,885g; L-Aspartic acid 0,150g; L-Glutamic acid 0,150g; Dibasic Potassium Phosphate 0,501g; Dibasic Sodium Phosphate Hydrate 0,771g; Dung dịch Sodium L-Lactate 1,590g (Tương đương Sodium L-Lactate 1,145g); Sodium Citrate Hydrate 0,285g. - Ngăn dưới Moi 350ml Glucose 37,499g; Potassium Chloride 0,317g; Calcium Chloride Hydrate 0,184g; Magnesium Sulfate Hydrate 0, 308g; Zinc Sulfate Hydrate 0,70 mg; Thiamine Chloride Hydrochloride 0,96 mg (tương đương Thiamine 0,75 mg).

Sodium chloride 0,9%

0
Sodium chloride 0,9% - SĐK VD-24019-15 - Thuốc khác. Sodium chloride 0,9% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Natri clorid 0,9g/100ml

20% Fat Emulsion Injection

0
20% Fat Emulsion Injection - SĐK VN-19115-15 - Thuốc khác. 20% Fat Emulsion Injection Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch - Soybean oil 20%

Glucolyte-2

0
Glucolyte-2 - SĐK VD-25376-16 - Thuốc khác. Glucolyte-2 Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 500ml chứa Natri clorid 1,955g; Kali clorid 0,375g; Monobasic kali phosphat 0,68g; Natri acetat.3H2O 0,68g; Magne sulfat.7H2O 0,316g; Kẽm sulfat.7H2O 5,76mg; Dextrose Anhydrous 37,5g

Glucose 5%

0
Glucose 5% - SĐK VD-24423-16 - Thuốc khác. Glucose 5% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Dextrose monohydrat (tương đương Dextrose anhydrous 4,546g) 5g

10% Fat Emulsion Injection

0
10% Fat Emulsion Injection - SĐK VN-20149-16 - Thuốc khác. 10% Fat Emulsion Injection Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch - Soybean oil 10%
Thuốc Mucosta ophthalmic suspension UD 2% - SĐK VN-19052-15

Mucosta ophthalmic suspension UD 2%

0
Mucosta ophthalmic suspension UD 2% - SĐK VN-19052-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Mucosta ophthalmic suspension UD 2% Hỗn dịch nhỏ mắt - Rebamipid 2%

Famotidin 40mg

0
Famotidin 40mg - SĐK V522-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Famotidin 40mg Viên bao phim - Famotidine

Mucosta

0
Mucosta - SĐK VN-12336-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Mucosta Viên nén - Rebamipide