Danh sách

Cefpodoxim 200 – US

0
Cefpodoxim 200 - US - SĐK VD-21467-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxim 200 - US Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Cefdinir 125 – US

0
Cefdinir 125 - US - SĐK VD-21033-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdinir 125 - US Thuốc bột uống - Cefdinir 125 mg

Cefpodoxim 100-US

0
Cefpodoxim 100-US - SĐK VD-21466-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxim 100-US Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Goldampill

0
Goldampill - SĐK VD-21742-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Goldampill Viên nang cứng - Cefdinir 300 mg

Abvaceff 100

0
Abvaceff 100 - SĐK VD-32254-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Abvaceff 100 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Alpha – Chymotrypsin – US

0
Alpha - Chymotrypsin - US - SĐK VD-21465-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Alpha - Chymotrypsin - US Viên nén - Alpha - chymotrypsin 4200 IU (tương đương 4,2 mg)